Phiên âm : dú zhāo.
Hán Việt : độc chiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰毒的計謀或手段。如:「他實在太狠了, 居然設這種毒招害人。」也作「毒著」。